Trong hành trình hợp tác và làm việc nhóm, việc có một cái tên độc đáo không chỉ giúp nhóm bạn nổi bật mà còn thể hiện sự đoàn kết và tinh thần gắn bó. Đặt tên bằng tiếng Anh không chỉ mang lại sự chuyên nghiệp mà còn tạo cảm giác mới mẻ và phá cách. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá danh sách tên nhóm tiếng Anh độc đáo và sáng tạo ngay trong bài viết này để tìm cho nhóm của bạn một cái tên ấn tượng nhất!
Tên nhóm tiếng Anh đáng yêu
- Angel Allied – Đồng minh thiên thần
- Blossom Buds – Nụ hoa rực rỡ
- Bubbly Bunch – Những bong bóng vui vẻ
- Butterfly Babies – Bé bướm xinh
- Candy Clouds – Đám mây kẹo ngọt
- Cherry Charmers – Anh đào quyến rũ
- Cozy Cubs – Gấu con ấm áp
- Cuddle Crew – Phi đoàn âu yếm
- Cupcake Comrades – Bánh ngọt đồng đội
- Daisy Dreamers – Hoa cúc mộng mơ
- Fairy Flock – Đàn tiên cái
- Fluffy Friends – Bạn bè bông xốp
- Giggly Girls – Cô gái cười khoái chí
- Glitter Gang – Biệt đội lấp lánh
- Happy Hearts – Trái tim vui vẻ
- Honey Huddle – Hội mật ong
- Jellybean Jamboree – Lễ hội kẹo đậu nhiệm màu
- Lollipop League – Liên đoàn kẹo mút
- Lucky Larks – Những chú chim may mắn
- Magic Munchkins – Lũ lùn kỳ diệu
- Moonbeam Mates – Bạn ánh trăng
- Peachy Peeps – Nhóm đào tươi
- Pixie Pals – Bạn nhỏ tiên cá
- Puppy Paws – Dấu chân cún
- Rainbow Rays – Ánh sáng cầu vồng
- Snuggle Squad – Đội quân âu yếm
- Sparkle Sisters – Chị em lấp lánh
- Sunshine Squad – Biệt đội ánh dương
- Sweet Stars – Ngôi sao ngọt ngào
- Twinkle Team – Đội lấp lánh
Tên nhóm tiếng Anh theo động vật
- Lions: Những chú sư tử
- Black Panthers: Báo đen
- Golden Eagles: Những con đại bàng vàng
- Gators: Những con cá sấu
- Fighting Cats: Những chú mèo chiến binh
- Polar Bears: Những chú gấu Bắc Cực
- Stormy Seagulls: Những chú chim hải âu bão tố
- Sea Dogs: Những chú chó biển
- Rhinos: Những chú tê giác
- Gentlemen: Những quý ông
- Dragon Blade: Thanh gươm rồng
- Penguins: Những chú chim cánh cụt
- Panthers: Những chú báo beo
- Cougars: Báo sư tử
- Leopards: Những chú báo
- Bearcats: Những chú gấu mèo
- Ravens: Những chú quạ đen
- Jaguars: Những chú báo đốm
- Roaring Tigers: Những chú hổ gầm
- Basket Hounds: Bầy chó rừng săn
- Crazy Rabbits: Những chú thỏ điên đảo
- Team Tigers: Bầy hổ mạnh mẽ
- Retrievers: Những chú chó săn mồi
- Sea Lions: Những chú sư tử biển
- Eagles: Những con đại bàng
- Condors: Những chú kền kền
- Llamas: Những chú lạc đà
- Squirrels: Những chú sóc
- Elephants: Những chú voi
- SeaWolves: Những con sói biển
- Toronto Drakes: Vịt Toronto
Tên nhóm tiếng Anh cực ngầu
- Diplomats: Những nhà ngoại giao
- Capitalist Crew: Bầy nhà tư bản
- Fast Talkers: Những kẻ nói cực nhanh
- Leaders in Commerce: Những lãnh đạo trong thương mại
- Men of Genius: Những người đàn ông thiên tài
- Market Experts: Chuyên gia thị trường
- Business Preachers: Các nhà thuyết trình kinh doanh
- Peak Performers: Những kẻ làm việc đẳng cấp
- Happy Feet: Bàn chân hạnh phúc
- Bad Girls: Những cô gái quậy phá
- Priceless: (Vô giá) Bạn không mua được đội này
- Sharks in Suits: Tập hợp những chuyên gia siêu đỉnh
- Cheer Up Souls: Hòa mình trong niềm vui
- Heroes and Zeros: Người hùng và con số không
- Overachievers: Những người vượt xa thành công
- The Achievers: Những người đạt được thành công
- Challengers: Những người đầy thách thức
- Dream Makers: Những người tạo nên giấc mơ
- Team No. 1: Đội số 1, luôn dẫn đầu
- Legacy Leavers Mad Men: Những người đàn ông điên để lại di sản
- The Chosen Ones: Những người được chọn
- Dream Team: Đội hoàn hảo không tưởng
- Great Mates: Bạn bè tuyệt vời
- Friends Forever: Tình bạn vĩnh cửu
- Business as Usual: Kinh doanh như thường lệ
- Entrepreneurs: Những doanh nhân
- Fabulous Fairies: Nhóm biến giấc mơ thành hiện thực
- Friendship: Tình bạn gắn kết
- Charlie’s Angels: Nhóm của các nữ thần
- Money Makers: Những người kiếm tiền
Tên nhóm tiếng Anh kinh dị
- High-Voltage: Điện cao thế
- Jawbreakers: Người phá vỡ hàm
- No Fear: Không sợ hãi
- Gatling Guns: Súng Gatling
- Hammerheads: Đầu búa
- Guns for Hire: Súng để thuê
- Rage: Cơn thịnh nộ
- Hellraisers: Kẻ nổi loạn
- Ghost Riders: Kỵ sĩ ma
- Neck Breakers: Người gãy cổ
- Gorillas In the Mist: Khỉ trong sương mù
- End Game: Kết thúc trò chơi
- Street Sweepers: Máy quét đường phố
- Shock and Awe: Cú sốc và sự kinh hoàng
- Mercenaries: Lính đánh thuê
- Deathwish: Ước mơ chết
- Mean Machine: Máy trung bình
- Black Widows: Góa phụ đen
- Tech Warriors: Chiến binh công nghệ
- Desert Storm: Bão cát
- Soul Takers: Người lấy hồn
- Divide and Conquer: Chia rẽ và chinh phục
- Savages: Những kẻ dã man
- Fire Starters: Người khởi đầu lửa
- Dominators: Thống trị (biệt danh bằng tiếng Anh)
- Annihilators: Kẻ hủy diệt
- Little Boy: Cậu bé nhỏ
- Defenders: Những người bảo vệ
- Pulverizers: Người nghiền
- Soldiers: Những người lính
- Avengers: Người báo thù
- No Sympathy: Không có sự đồng cảm
- Butchers: Những kẻ sát nhân (tên nhóm bằng tiếng Anh)
- Insurgents: Nhóm nổi dậy
- Grave Diggers: Người đào mộ
- One Shot Killers: Người giết một phát
- Justice Bringers: Người mang lại công lý
- Dropping Bombs: Rơi bom
- Skull Crushers: Kẻ nghiền xương
- Mutiny: Cuộc nổi loạn
- Soul Takers: Người lấy hồn
- No Rules: Không quy tắc
- Slayers: Kẻ giết người
Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Anh hay nhất dành cho đội nhóm, từ những cái tên cho đội nhóm có cá tính mạnh mẽ cho tới những đội nhóm gồm các bé đáng yêu. Mỗi cái tên sẽ có ý nghĩa riêng và phản ánh đúng bản sắc và mục tiêu của nhóm đó. Chúc các bạn sớm tìm được cho nhóm của mình một cái tên hoàn hảo và phù hợp nhất!
Thường xuyên tư vấn đặt tên hay cho mọi người, Linh Đan lập website này với mục đích tạo ra thêm các giá trị về việc đặt tên. Giúp mọi người đơn giản hóa việc đặt tên và cùng tìm hiểu ý nghĩa tên bản thân. Mong rằng mọi người yêu thích website TenYNghia.com của Linh Đan nhé!