Xem tên Phan Thị Nguyệt Ánh theo tiếng Trung Quốc và tiếng Hàn Quốc
Trung Quốc và Hàn Quốc (Triều Tiên) cùng với Nhật Bản, Đài Loan có thể coi là những quốc gia đồng Văn với Việt Nam. Vì vậy, những cái tên ở những quốc gia này cũng đều có liên quan và ý nghĩa với nhau. Hãy cùng Tên Ý Nghĩa phân tích và xem tên Phan Thị Nguyệt Ánh trong tiếng Trung Quốc và Hàn Quốc được viết như thế nào nhé.
Chữ Phan trong tiếng Trung Quốc được viết là: 番 - FānChữ Phan trong tiếng Hàn Quốc được viết là: 반 - Ban
Chữ Thị trong tiếng Trung Quốc được viết là: 氏 - Shì
Chữ Thị trong tiếng Hàn Quốc được viết là: 이 - Yi
Chữ Nguyệt trong tiếng Trung Quốc được viết là: 月 - Yuè
Chữ Nguyệt trong tiếng Hàn Quốc được viết là: 월 - Wol
Chữ Ánh trong tiếng Trung Quốc được viết là: 映 - Yìng
Chữ Ánh trong tiếng Hàn Quốc được viết là: 영 - Yeong
Tên Phan Thị Nguyệt Ánh được viết theo tiếng Trung Quốc là 番 氏 月 映 - Fān Shì Yuè Yìng
Tên Phan Thị Nguyệt Ánh được viết theo tiếng Hàn Quốc là 반 이 월 영 - Ban Yi Wol Yeong
Xem thêm: >>Tra cứu tên mình theo tiếng Trung, Hàn
Xem thêm: >>Xem tên mình có hợp phong thủy với năm sinh không
Những tên mà người dùng khác cũng tra cứu
- Giang Dương Ly 41 phút trước
Tên Giang Dương Ly được viết theo tiếng Trung Quốc là: 江 杨 璃 - Jiāng Yáng Lí và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 강 양 이 - Kang Yang Lee ... Xem đầy đủ
- Điền Bảo Thiện An 52 phút trước
Tên Điền Bảo Thiện An được viết theo tiếng Trung Quốc là: 田 宝 善 安 - Tián Bǎo Shàn An và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: ... - ... Xem đầy đủ
- Nghi 1 giờ trước
Tên Nghi được viết theo tiếng Trung Quốc là: ... - và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: ... - ... Xem đầy đủ
- Trần Cảnh Nghi 1 giờ trước
Tên Trần Cảnh Nghi được viết theo tiếng Trung Quốc là: ... - và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: ... - ... Xem đầy đủ
- Trần Minh Tiến 1 giờ trước
Tên Trần Minh Tiến được viết theo tiếng Trung Quốc là: 陈 明 进 - Chen Míng Jìn và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 진 명 션 - Jin Myung Syeon ... Xem đầy đủ
- Trần Quang Minh 1 giờ trước
Tên Trần Quang Minh được viết theo tiếng Trung Quốc là: 陈 光 明 - Chen Guāng Míng và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 진 광 명 - Jin Gwang Myung ... Xem đầy đủ
- Giang Dương Gia Bảo 1 giờ trước
Tên Giang Dương Gia Bảo được viết theo tiếng Trung Quốc là: 江 杨 嘉 宝 - Jiāng Yáng Jiā Bǎo và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 강 양 가 보 - Kang Yang Ga Bo ... Xem đầy đủ
- Bảo An 1 giờ trước
Tên Bảo An được viết theo tiếng Trung Quốc là: 宝 安 - Bǎo An và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 보 안 - Bo Ahn ... Xem đầy đủ
- Thiên Minh 1 giờ trước
Tên Thiên Minh được viết theo tiếng Trung Quốc là: 天 明 - Tiān Míng và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 천 명 - Cheon Myung ... Xem đầy đủ
- Thái Anh 1 giờ trước
Tên Thái Anh được viết theo tiếng Trung Quốc là: 太 英 - Tài Yīng và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 대 영 - Tae Yeong ... Xem đầy đủ
Có thể bạn quan tâm
Bạn không tìm thấy tên của bạn? Hãy đóng góp tên của bạn vào hệ thống website bằng cách CLICK VÀO ĐÂY để thêm.