Để có thể chọn cho nhân vật trong game của mình một cái tên tiếng Anh hay là cả một quá trình mà game thủ luôn phải đắn đo suy nghĩ kỹ trong hàng nhiều giờ. Vì mọi người đều có xu hướng lựa chọn những cái tên độc đáo, phản ánh cá tính và phong cách chơi riêng của họ. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tổng hợp những cái tên tiếng Anh hay cho game thủ và ý nghĩa phía sau của từng cái tên.
Tên tiếng Anh hay cho Game thủ Nam
- The King: vị vua
- Eric: vị vua bất diệt
- Basil: Hoàng gia
- James: thần phù hộ
- Thor: thần sấm
- Uriel: thần ánh sáng
- William: người bảo vệ
- Wyatt: chiến binh nhỏ
- Roman: chiến binh mạnh mẽ của thành Rome
- Takeo: Mạnh mẽ
- Superman: siêu anh hùng
- Iron man: người sắt
- Gunners: xạ thủ
- Andrew: Hùng dũng
- Winner: người chiến thắng
- Max: mạnh mẽ, đơn giản
- Brave man: chàng trai dũng cảm
- The Prince: hoàng tử
- Jethro: Xuất chúng
- Zev: con sói gầm gừ
- Helmer: cơn thịnh nộ
- Nika: hung dữ và sức mạnh tuyệt vời
- Velvel: chiến binh dũng mãnh và gan dạ
- Spider man: người nhện
- Thanos: tên của kẻ hủy diệt
- The lightning: tia sét
- The code: mật mã
- Bad man: người dơi
- Lowell: hung dữ
- Orson: kẻ mạnh mẽ như gấu
Tên tiếng Anh hay cho Game thủ nữ
- Gloria: vinh quang
- Nancy: sự kiều diễm
- Elsa: nữ hoàng băng giá
- Milcah: nữ hoàng
- Bertha: thông thái, nổi tiếng
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Lily: hoa ly kiêu sa
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Alice: cô gái từ truyện cổ tích
- Rowan: cô nàng mái tóc đỏ
- Clara: cô gái trong sáng, thông minh và gan dạ
- Orla: công chúa mái tóc vàng
- Rosie: đóa hồng sắc sảo
- Hebel: cô gái trẻ trung
- Wendy: cô gái thông minh
- Donna: tiểu thư
- Sakura: hoa anh đào
- Sofia: sự thông minh và hiểu biết
- Allie: thần kỳ
- Smart girl: cô nàng thông minh
- Savanna: giản dị, cởi mở
- Adela/Adele: cao quý
- Aurora: công chúa ngủ trong rừng
- Nancy: sự kiều diễm
- Alice: sự sáng dạ, tinh tế
- Barbie: búp bê baby
- Louisna: một nữ chiến binh mạnh mẽ
- Taylor: thợ may, khéo léo
- Donna: tiểu thư đài các
- Ariel: nàng tiên cá của Disney
Tên tiếng Anh cho Game thủ thể hiện sự thông thái
- Patrick: Người quý tộc
- Captain: thuyền trưởng
- Dietrich: người lãnh đạo
- Chaniel: vẻ vang
- Saul: vị vua khôn ngoan
- Jasper: kẻ khôn ngoan nắm giữ kho báu
- Brilliant man: chàng trai tuyệt vời
- Reggie: kẻ cai trị khôn ngoan
- Rafae: người chữa lành
- Nobel: một giải thưởng danh giá
- Erudite: sự thông thái
- Robert: Người nổi danh sáng dạ
- Brendan: tầm nhìn xa trông rộng
- Mosher: nhà phán đoán
- Stephen: Vương miện
- Peggy: viên ngọc quý.
- Jules: hậu duệ của sao mộc
- Randor: người bảo hộ
- Titus: Danh giá
- Gabrie: vị thần của chúa
- Shaun: được chúa ban phước
- Kasper: người mang kho báu
- Ovadia: nhà tiên tri vĩ đại
- Osborne: nổi tiếng như thần linh
- Brilliant man: chàng trai tuyệt vời
- Zachary: nhà tiên tri
- Mendel: lòng tốt biết cách an ủi
- Connor: khát vọng
- Leader: thủ lĩnh
Tên tiếng Anh cho Game theo tên các vị thần
- Dionysus: Thần rượu nho, điệu nhảy, niềm vui
- Demeter: Nữ thần nông nghiệp
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp
- Zeus: Thần thoại Hy Lạp: Thần sấm chớp, vua của các vị thần
- Baldr: Thần quang minh, sự trong sáng
- Odin: Vua các vị thần, thần trí tuệ, chiến tranh và cái chết
- Loki: Thần của sự lừa lọc, ma mãnh
- Artemis: Nữ thần mặt trăng và săn bắn
- Freya: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp
- Hera: Nữ thần của hạnh phúc gia đình
- Hephaestus: Thần thợ rèn các vũ khí
- Athena: Nữ thần của trí tuệ, mưu lược trong chiến tranh
- Hades: Thần địa ngục
- Poseidon: Thần biển cả
- Frigg: Nữ hoàng của các vị thần, nữ thần hôn nhân, tình mẫu tử và gia đình
- Ares: Thần của sự bạo tàn trong chiến tranh
- Thor: Thần sấm, sức mạnh, sự bảo vệ
- Hera: Nữ thần của hạnh phúc gia đình
- Hermes: Sứ giả của các vị thần
- Apollo: Thần ánh sáng và âm nhạc
- Njord: Thần của biển cả, gió và của cải
- Tyr: Thần của luật pháp, công lý
- Bragi: Thần thơ ca, âm nhạc và tài hùng biện
- Ullr: Thần cung tên, trượt tuyết và săn bắn
- Heimdall: Người bảo hộ cho các vị thần và canh gác cây cầu Bifröst
- Idunn: Nữ thần tuổi trẻ, canh giữ những quả táo vàng bất tử
- Skadi: Nữ thần mùa đông, săn bắn và núi non
- Hel: Người cai trị cõi chết, địa ngục
- Hestia: Nữ thần bếp lửa
- Freyr: Nữ thần của sự sinh sản, thịnh vượng và phong phú
Tên tiếng Anh cho Game thủ theo các loài động vật
- Eagle: Đại bàng sắc bén, quyền lực, tự do
- Owl: Cú khôn ngoan, thần bí, bình tĩnh
- Rabbit: Thỏ nhanh nhẹn, may mắn, trong sáng
- Lion: Sư tử quyền lực, dũng cảm, vương giả
- Deer: Hươu nhạy bén, dịu dàng, nhanh nhẹn
- Hummingbird: Chim ruồi vui vẻ, tinh tế, linh hoạt
- Horse: Ngựa tự do, sức mạnh, tương tác
- Fox: Cáo tinh ranh, sắc bén, linh hoạt
- Swan: Thiên nga tinh khiết, thanh lịch, tình yêu
- Buffalo: Trâu mạnh mẽ, kiên nhẫn, bền bỉ
- Bear: Gấu mạnh mẽ, bảo vệ, dũng cảm
- Tiger: Hổ quyền lực, dũng cảm, sắc sảo
- Elephant: Voi trí tuệ, bền bỉ, gia đình
- Wolf: Chó sói nam tính, mạnh mẽ, trung thành
- Shark: Cá mập quyết đoán, sắc bén, bảo vệ
- Snake: Rắn linh hoạt, kiêu ngạo, bí ẩn
- Butterfly: Bướm biến đổi, tự do, tinh tế
- Dolphin: Cá heo tình cảm, thông minh, quảng giao
- Coyote: Sói đồng cỏ sắc bén, thông minh, sáng tạo
- Hawk: Diều hâu sắc bén, tinh tế, nhanh nhẹn
Chúng ta vẫn còn rất nhiều những gợi ý về những cái tên tiếng Anh hay cho Game thủ khác. Hãy cùng nhau chia sẻ những cái tên ấn tượng để mọi người cùng biết nhé!
Thường xuyên tư vấn đặt tên hay cho mọi người, Linh Đan lập website này với mục đích tạo ra thêm các giá trị về việc đặt tên. Giúp mọi người đơn giản hóa việc đặt tên và cùng tìm hiểu ý nghĩa tên bản thân. Mong rằng mọi người yêu thích website TenYNghia.com của Linh Đan nhé!