Bạn đang mong muốn tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho những thiên thần bé nhỏ của bạn? Hay một cái tên tiếng Anh đẳng cấp và sang trọng dùng để làm nickname khi giao lưu cùng khác? Bạn đang phân vân giữa quá nhiều sự lựa chọn? Vậy trong bài viết này chúng ta hãy cùng nhau khám phá những cái tên tiếng anh hay và ý nghĩa sâu xa ẩn chứa đằng sau nhé!
Cách đặt tên tiếng Anh chuẩn
Trong tiếng Anh, việc đặt tên thường tuân theo cấu trúc sau:
- First name: Đây là phần tên riêng của bạn, được sử dụng để xác định danh tính cá nhân của bạn.
- Middle name: Phần tên đệm đặt giữa first name và last name. Tuy nhiên, không phải ai cũng có middle name và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- Last name: Đây là phần họ, thường là họ của gia đình hoặc dòng họ của bạn.
Trong khi người Việt thường giới thiệu bản thân bằng cách nêu họ trước, sau đó mới là tên riêng còn người nước ngoài thường làm ngược lại. Do đó, tên tiếng anh của bạn sẽ kết hợp tên riêng tiếng Anh với họ của bạn. Ví dụ, nếu họ của bạn là Phạm, tên riêng bạn chọn là Jenny thì họ tên đầy đủ bạn sẽ là Jenny Pham.
Tên tiếng Anh hay ý nghĩa hạnh phúc
- Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Victoria – chiến thắng
- Vivian – hoạt bát
- Amanda – được yêu thương
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Hilary – vui vẻ
- Irene – hòa bình
- Gwen – được ban phước
Tên tiếng Anh hay mang niềm tin và hy vọng
- Verity – sự thật
- Esperanza – hy vọng
- Laetitia – niềm vui
- Farah – niềm vui, sự hào hứng
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Zelda – hạnh phúc
- Vera – niềm tin
- Amity – tình bạn
- Edna – niềm vui
- Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
- Viva / Vivian – sự sống, sống động
- Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
- Oralie – ánh sáng đời tôi
- Philomena – được yêu quý nhiều
Tên tiếng Anh hay mang theo màu sắc
- Alani – màu cam của trái cây
- Amethyst – thạch anh tím
- Diamond – kim cương
- Margaret – ngọc trai
- Jade – đá ngọc bích
- Melanie – đen
- Sienna – đỏ
- Beryl – đá quý màu lục nhạt
- Gwen – màu trắng tinh khôi
- Raven – chú chim đen mạnh mẽ
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Kiera – cô gái tóc đen
- Gemma – ngọc quý
- Pearl – ngọc trai
- Scarlet – đỏ tươi
- Sapphire – màu xanh đá quý
Tên tiếng Anh hay mang ý nghĩa của sự mạnh mẽ
- Oriana – bình minh
- Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
- Hilda – chiến trường
- Eira – tuyết
- Stella – vì sao
- Selina – mặt trăng
- Layla – màn đêm
- Jocasta – mặt trăng sáng ngời
- Stella – vì sao, tinh tú
- Jasmine – hoa nhài
- Azura – bầu trời xanh
- Alida – chú chim nhỏ
- Matilda – sự kiên cường ở trên chiến trường
- Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
- Valeria – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Calantha – hoa nở rộ
- Jena – chú chim nhỏ
- Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
- Louisa – chiến binh nổi tiếng
- Iris – hoa iris, cầu vồng
- Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
- Phedra – ánh sáng
- Edith – sự thịnh vượng khi chiến tranh
- Violet – hoa violet, màu tím
- Aurora – bình minh
- Alexandra – người bảo vệ
- Sterling – ngôi sao nhỏ
- Heulwen – ánh mặt trời
- Muriel – biển cả sáng ngời
- Selena – mặt trăng
Tên tiếng Anh dựa theo dáng vẻ bên ngoài
- Mabel – đáng yêu
- Amabel / Amanda – đáng yêu
- Doris – xinh đẹp
- Brenna – mỹ nhân tóc đen
- Kiera – cô bé tóc đen
- Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp
- Drusilla – mắt long lanh như sương
- Rowan – cô bé tóc đỏ
- Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
- Fiona – trắng trẻo
- Keva – mỹ nhân, duyên dáng
- Ceridwen – đẹp như thơ tả
- Aurelia – tóc vàng óng
- Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
- Christabel – người Công giáo xinh đẹp
- Hebe – trẻ trung
- Miranda – dễ thương, đáng yêu
- Keisha – mắt đen
- Charmaine/Sharmaine – quyến rũ
- Annabella – xinh đẹp
- Fidelma – mỹ nhân
- Isolde – xinh đẹp
- Dulcie – ngọt ngào
- Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
Tên tiếng Anh thể hiện tính cách con người
- Alma – tử tế, tốt bụng
- Austin – bao dung
- Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
- Glenda – trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Agnes – trong sáng
- Dilys – chân thành, chân thật
- Finn – mạnh mẽ
- Xenia – hiếu khách
- Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
- Bianca / Blanche – trắng, thánh thiện
- Laelia – vui vẻ
- Tryphena – nét đẹp của sự thanh tú
- Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Keelin – trong trắng và mảnh dẻ
- Agatha – tốt
- Axel – ôn hòa
- Latifah – dịu dàng, vui vẻ
- Ernesta – chân thành, nghiêm túc
- Sophronia – cẩn trọng, nhạy cảm
- Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
- Jezebel – trong trắng
- Boris – dũng cảm
Tên tiếng Anh hay thể hiện sự cao quý
- Gloria – vinh quang
- Regina – nữ hoàng
- Adelaide – xuất thân của sự cao quý
- Sarah – công chúa, tiểu thư
- Clara – thông minh, trong trắng và tinh khiết
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Freya – tiểu thư
- Bertha – thông thái, nổi tiếng
- Alice – người phụ nữ cao quý
- Sophie – sự thông thái
Tên tiếng Anh hay mang ý nghĩa giàu sang
- Pandora – được ban phước
- Phoebe – tỏa sáng
- Rowena – danh tiếng, niềm vui
- Xavia – tỏa sáng
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Meliora – đẳng cấp hơn
- Olwen – dấu chân được ban phước
- Gladys – công chúa
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Felicity – vận may tốt lành
- Almira – công chúa
- Alva – cao quý, cao thượng
- Ariadne / Arianne – vô cùng cao quý, thánh thiện
- Adela / Adele – cao quý
- Elysia – được ban/chúc phước
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve – đẳng cấp của tiểu thư, phu nhân
- Cleopatra – vinh quang của cha
- Donna – tiểu thư
- Elfleda – mỹ nhân cao quý
- Helga – được ban phước
- Adelaide / Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Hypatia – cao (quý) nhất
- Milcah – nữ hoàng
- Mirabel – tuyệt vời
- Odette / Odile – sự giàu có
- Ladonna – tiểu thư
- Orla – công chúa tóc vàng
Mong rằng những gợi ý trên đã giúp các bạn biết thêm được nhiều hơn những cái tên tiếng anh hay và phần nào đó hiểu rõ hơn về ý nghĩa của mỗi cái tên. Hy vọng bạn sẽ chọn được một cái tên phù hợp và đầy ấn tượng cho riêng mình!
Thường xuyên tư vấn đặt tên hay cho mọi người, Linh Đan lập website này với mục đích tạo ra thêm các giá trị về việc đặt tên. Giúp mọi người đơn giản hóa việc đặt tên và cùng tìm hiểu ý nghĩa tên bản thân. Mong rằng mọi người yêu thích website TenYNghia.com của Linh Đan nhé!